|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45466 |
---|
005 | 202006041508 |
---|
008 | 151006s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383411 |
---|
035 | |a1456383411 |
---|
035 | |a1456383411 |
---|
035 | ##|a940597991 |
---|
039 | |a20241129102252|bidtocn|c20241129101858|didtocn|y20151006115611|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTHO |
---|
090 | |a398.809597|bTHO |
---|
245 | 10|aThơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So /|cHà Mạnh Phong, Đỗ Thị Tấc sưu tầm, biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a563 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDân ca|xThơ|xDân tộc Thái|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Tấc|esưu tầm, biên dịch. |
---|
700 | 0 |aHà, Mạnh Phong|esưu tầm, biên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000085861 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085861
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|