|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45467 |
---|
008 | 151006s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400480 |
---|
035 | ##|a958381405 |
---|
039 | |a20241202105614|bidtocn|c20151006115954|dngant|y20151006115954|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a529.30959718|bTRH |
---|
090 | |a529.30959718|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Vân Hạc. |
---|
245 | 10|aLịch Thái Sơn La /|cTrần Vân Hạc, Cà Văn Chung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aDân tộc Thái|xLịch|zSơn La|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
700 | 0 |aCà, Văn Chung. |
---|
774 | |aQuyển 5|h616 tr. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085908 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085908
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
529.30959718 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào