|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45519 |
---|
005 | 202004141050 |
---|
008 | 151006s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392097 |
---|
035 | ##|a916664741 |
---|
039 | |a20241202171730|bidtocn|c20200414105027|dmaipt|y20151006153045|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Kiêm Ninh. |
---|
245 | 10|aHội làng /|cVũ Kiêm Ninh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a242 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số hội làng tiêu biểu của Việt Nam: hội làng Yên Thái, hội đền Thuỵ Khuê, hội làng Hồ Khẩu, lễ hội Chùa Dâu, hội làng Gia Trung, hội đình Cống Vị. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xHội làng|xLễ hội cổ truyền|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội làng. |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085902 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085902
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 VUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|