DDC
| 390.4639 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hiệp. |
Nhan đề
| Nghề Bà Cậu - Văn hóa đánh bắt ở An Giang / Nguyễn Hữu Hiệp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 271 tr. : ảnh ; 21 cm . |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về nghề Bà Cậu (nghề sông nước) ở An Giang. Nghiên cứu văn hóa đánh bắt thuỷ sản như: cách đánh bắt thông thường, ương nuôi cũng như những kiêng kỵ, kinh nghiệm trong nghề, giải quyết nhất thời một số tai nạn nghề nghiệp. Một số loài cá tươi được chế biến thành món ăn dân dã phổ biến trong dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề truyền thống-Phong tục-Thủy sản-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Thủy sản |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000085904 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45521 |
---|
005 | 202310120920 |
---|
008 | 151006s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400481 |
---|
035 | ##|a1023463703 |
---|
039 | |a20241202115722|bidtocn|c20231012092046|dmaipt|y20151006154035|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.4639|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Hiệp. |
---|
245 | 10|aNghề Bà Cậu - Văn hóa đánh bắt ở An Giang /|cNguyễn Hữu Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a271 tr. :|bảnh ;|c21 cm . |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aTìm hiểu về nghề Bà Cậu (nghề sông nước) ở An Giang. Nghiên cứu văn hóa đánh bắt thuỷ sản như: cách đánh bắt thông thường, ương nuôi cũng như những kiêng kỵ, kinh nghiệm trong nghề, giải quyết nhất thời một số tai nạn nghề nghiệp. Một số loài cá tươi được chế biến thành món ăn dân dã phổ biến trong dân gian. |
---|
650 | 17|aNghề truyền thống|xPhong tục|xThủy sản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghề truyền thống |
---|
653 | 0 |aThủy sản |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085904 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085904
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.4639 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào