Ký hiệu xếp giá
| 495.1820071 BUV |
Tác giả CN
| Bùi, Hồng Vân. |
Nhan đề
| So sánh năng nguyện động từ "neng" và "hui" trong tiếng Hán hiện đại - Giải pháp trong giảng dạy cho sinh viên Việt Nam =现代汉语能源动词“能”与“回”的比较研究-对越汉语教学建议/Bùi Hồng Vân; Trịnh Thị Vĩnh Hạnh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 97 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Giảng dạy-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 动词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Vĩnh Hạnh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(2): 000082982-3 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000082981 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35079 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 45522 |
---|
005 | 201807190823 |
---|
008 | 151006s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400134 |
---|
035 | ##|a1083199262 |
---|
039 | |a20241129132446|bidtocn|c20180719082333|dhuongnt|y20151006162823|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1820071|bBUV |
---|
090 | |a495.1820071|bBUV |
---|
100 | 0 |aBùi, Hồng Vân. |
---|
245 | 10|aSo sánh năng nguyện động từ "neng" và "hui" trong tiếng Hán hiện đại - Giải pháp trong giảng dạy cho sinh viên Việt Nam =|b现代汉语能源动词“能”与“回”的比较研究-对越汉语教学建议/|cBùi Hồng Vân; Trịnh Thị Vĩnh Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a97 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a教学 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a动词 |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Thị Vĩnh Hạnh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000082982-3 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000082981 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082981
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.1820071 BUV
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000082982
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1820071 BUV
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000082983
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.1820071 BUV
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|