|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45524 |
---|
008 | 151007s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400012 |
---|
035 | ##|a1083195914 |
---|
039 | |a20241129093340|bidtocn|c20151007085229|dngant|y20151007085229|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRA |
---|
090 | |a398.809597|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị An. |
---|
245 | 10|aDân ca lao động /|cTrần Thị An chủ biên; Vũ Quang Dũng biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm . |
---|
490 | |aDân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam|vQuyển . |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aDân ca|xDân tộc thiểu số|xVăn hóa dân gian|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000085905 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085905
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào