|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45526 |
---|
008 | 151007s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377370 |
---|
035 | ##|a1023468727 |
---|
039 | |a20241129102940|bidtocn|c20151007100247|dngant|y20151007100247|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bPHV |
---|
090 | |a398.209597|bPHV |
---|
100 | 0 |aPhan, Xuân Viện. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ Xtiêng /|cPhan Xuân Viện chủ biên, Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a611 tr. ;|c21 cm . |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aDân tộc Xtiêng|xVăn hóa dân gian|xTruyện cổ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Xtiêng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết Sương|esưu tầm, biên soạn. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Anh Văn|esưu tầm, biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000085884 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085884
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 PHV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|