• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.181 HAM
    Nhan đề: Nghiên cứu phân tích từ mới trong tiếng Hán hiện đại và khảo sát chuyển dịch Hán Việt =

DDC 495.181
Tác giả CN Hà, Huyền My.
Nhan đề Nghiên cứu phân tích từ mới trong tiếng Hán hiện đại và khảo sát chuyển dịch Hán Việt =现代汉语新词语统计分析及汉越翻译考察研究/Hà Huyền My; Bùi Quỳnh Vân hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2015.
Mô tả vật lý 87 tr.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-Kĩ năng dịch-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 现代汉语
Từ khóa tự do 新词语
Từ khóa tự do 结构类型
Từ khóa tự do Từ vựng
Tác giả(bs) CN Bùi, Quỳnh Vân
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084551, 000084553
000 00000cam a2200000 a 4500
00135085
0026
00445528
008151007s2015 vm| chi
0091 0
035|a1456377371
035##|a1083170668
039|a20241202114137|bidtocn|c20151007101942|dngant|y20151007101942|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.181|bHAM
090|a495.181|bHAM
1000 |aHà, Huyền My.
24510|aNghiên cứu phân tích từ mới trong tiếng Hán hiện đại và khảo sát chuyển dịch Hán Việt =|b现代汉语新词语统计分析及汉越翻译考察研究/|cHà Huyền My; Bùi Quỳnh Vân hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a87 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a现代汉语
6530 |a新词语
6530 |a结构类型
6530 |aTừ vựng
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aBùi, Quỳnh Vân|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084551, 000084553
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000084551 TK_Kho lưu tổng 495.181 HAM Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084553 TK_Kho lưu tổng 495.181 HAM Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện