|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45531 |
---|
005 | 202004101526 |
---|
008 | 151007s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405812 |
---|
035 | ##|a1023455106 |
---|
039 | |a20241201152058|bidtocn|c20200410152631|dmaipt|y20151007111528|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Phỏng Diều. |
---|
245 | 10|aĐình ở thành phố Cần Thơ /|cTrần Phỏng Diều. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm . |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu quá trình hình thành các ngôi đình ở Cần Thơ; nghi thức cúng tế và lễ hội ở đình cùng vai trò của ngôi đình trong đời sống người dân Cần Thơ |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xĐình làng|xNghi thức|xLễ hội|zCần Thơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aĐình làng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085881 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085881
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào