• Khoá luận
  • 495.181 NGH
    Đối chiếu ngữ nghĩa của các từ chỉ màu sắc "Hei, Bai, Hong" trong tiếng Hán hiện đại và "Đen, Trắng, Đỏ" trong tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 495.181 NGH
Tác giả CN Nguyễn, Thị Hiền.
Nhan đề Đối chiếu ngữ nghĩa của các từ chỉ màu sắc "Hei, Bai, Hong" trong tiếng Hán hiện đại và "Đen, Trắng, Đỏ" trong tiếng Việt =汉语颜色“黑、白、红”与越南语颜色词“đen、trắng、đỏ”的语义对比/Nguyễn Thị Hiền; Thái Tâm Giao hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 62 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-Ngữ nghĩa-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ nghĩa
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Thái, Tâm Giao
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084622, 000084624
000 00000cam a2200000 a 4500
00135089
0026
00445532
008151007s2015 vm| chi
0091 0
035|a1456398011
035##|a1083170802
039|a20241202164643|bidtocn|c20151007112938|dngant|y20151007112938|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.181|bNGH
090|a495.181|bNGH
1000 |aNguyễn, Thị Hiền.
24510|aĐối chiếu ngữ nghĩa của các từ chỉ màu sắc "Hei, Bai, Hong" trong tiếng Hán hiện đại và "Đen, Trắng, Đỏ" trong tiếng Việt =|b汉语颜色“黑、白、红”与越南语颜色词“đen、trắng、đỏ”的语义对比/|cNguyễn Thị Hiền; Thái Tâm Giao hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a62 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|xNgữ nghĩa|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ vựng
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aNgữ nghĩa
6530 |aTiếng Việt
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aThái, Tâm Giao|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084622, 000084624
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084622 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.181 NGH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084624 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.181 NGH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện