DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Vọng. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn / Bùi Huy Vọng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 21 cm . |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về văn hoá dân gian người Mường qua các hình vẽ trong hang đồng nội và chiếc mũ của thầy mo Mường; qua bộ ba cặp biểu tượng hươu - cá - chim, qua giếng nước cổ, phong tục đắp bếp, tục thờ Thánh tản, lễ ké si, tục cắt rốn chôn rau... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Phong tục-Tập quán-Người Mường-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Cần Thơ. |
Từ khóa tự do
| Tập quán. |
Từ khóa tự do
| Người Mường. |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000085883 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45533 |
---|
005 | 202004200941 |
---|
008 | 151007s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397171 |
---|
035 | ##|a1023470516 |
---|
039 | |a20241129084152|bidtocn|c20200420094138|dmaipt|y20151007114802|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bBUV |
---|
100 | 0 |aBùi, Huy Vọng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Mường một góc nhìn /|cBùi Huy Vọng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a431 tr. ;|c21 cm . |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về văn hoá dân gian người Mường qua các hình vẽ trong hang đồng nội và chiếc mũ của thầy mo Mường; qua bộ ba cặp biểu tượng hươu - cá - chim, qua giếng nước cổ, phong tục đắp bếp, tục thờ Thánh tản, lễ ké si, tục cắt rốn chôn rau... |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|xTập quán|zNgười Mường|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aCần Thơ. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aNgười Mường. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085883 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085883
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|