|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45534 |
---|
008 | 151007s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393084 |
---|
035 | ##|a917109604 |
---|
039 | |a20241129134509|bidtocn|c20151007115859|dngant|y20151007115859|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bMAT |
---|
090 | |a390.09597|bMAT |
---|
100 | 0 |aMai, Thìn. |
---|
245 | 10|aLàng ven thành /|cMai Thìn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a519 tr. ;|c21 cm . |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aLàng|xVăn hóa làng xã|xTín ngưỡng|xPhong tục|xTập quán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aLàng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa làng xã. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085888 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085888
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 MAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào