|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45535 |
---|
008 | 151007s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400409 |
---|
035 | ##|a1083192996 |
---|
039 | |a20241129162259|bidtocn|c20151007135638|dngant|y20151007135638|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.009597|bPHP |
---|
090 | |a391.009597|bPHP |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Phượng. |
---|
245 | 10|aTrang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào Cai /|cPhan Thị Phượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a265 tr. ;|c21 cm . |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát về điều kiện tự nhiên, xã hội và đặc trưng văn hoá của người Dao Đỏ ở Lào Cai. Giới thiệu về nguyên liệu, kĩ thuật khâu trang phục, các loại trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào Cai. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật trang trí|xTrang phục truyền thống|xNgười Dao Đỏ|zLào cai|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí. |
---|
653 | 0 |aNgười Dao Đỏ. |
---|
653 | 0 |aTrang phục truyền thống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085880 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085880
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
391.009597 PHP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào