|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45542 |
---|
005 | 202205251052 |
---|
008 | 220525s2004 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385673 |
---|
035 | ##|a1083170946 |
---|
039 | |a20241201144757|bidtocn|c20220525105246|dhuongnt|y20151007152459|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704092|bVOG |
---|
090 | |a959.704092|bVOG |
---|
100 | 0 |aVõ, Nguyên Giáp. |
---|
245 | 13|aLa lutte dans l encerclement /|cVõ Nguyên Giáp; Hữu Mai. |
---|
260 | |aHà Nôi :|bEditions Thế giới,|c2004. |
---|
300 | |a340 p. :|bportr. color ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aVõ, Nguyên Giáp. |
---|
650 | 07|aĐại tướng Võ Nguyên Giáp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aLịch sử Việt Nam|y1945-1973|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại tướng Võ Nguyên Giáp. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
700 | 0 |aHữu, Mai. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000085771 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085771
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.704092 VOG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào