|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3640 |
---|
005 | 202007031029 |
---|
008 | 040226s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391421 |
---|
035 | ##|a64752089 |
---|
039 | |a20241201145528|bidtocn|c20200703102910|danhpt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bVUL |
---|
090 | |a658|bVUL |
---|
100 | 0 |aVương, Liêm. |
---|
245 | 10|a17 vấn đề của doanh nghiệp /|cVương Liêm. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1999. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000241-4 |
---|
890 | |a4|b93|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000241
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 VUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000242
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 VUL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000243
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 VUL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000000244
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 VUL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào