|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35101 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45544 |
---|
008 | 151007s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400410 |
---|
035 | ##|a1083188796 |
---|
039 | |a20241129114737|bidtocn|c20151007160107|dngant|y20151007160107|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180072|bPHT |
---|
090 | |a495.180072|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Tho. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ quảng cáo tiếng Hán hiện đại =|b现代汉语广告语特点研究/|cPhạm Thị Tho; Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a35 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ quảng cáo|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ quảng cáo |
---|
653 | 0 |a现代汉语 |
---|
653 | 0 |a广告语 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thúy Ngà|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084675, 000084677 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084675
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.180072 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084677
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.180072 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|