|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45548 |
---|
008 | 151007s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390513 |
---|
035 | |a1456390513 |
---|
035 | |a1456390513 |
---|
035 | |a1456390513 |
---|
035 | ##|a1023472262 |
---|
039 | |a20241129101039|bidtocn|c20241129100806|didtocn|y20151007162635|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOK |
---|
090 | |a398.209597|bDOK |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hồng Kỳ. |
---|
245 | 10|aGiới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê /|cĐỗ Hồng Kỳ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a499 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aDân tộc Mnông|xDân tộc Ê Đê|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn học|xSử thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê Đê. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mnông. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085893 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085893
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 DOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào