|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35108 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45551 |
---|
008 | 151007s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390858 |
---|
035 | |a1456390858 |
---|
035 | ##|a1083169336 |
---|
039 | |a20241201165351|bidtocn|c20241201165138|didtocn|y20151007163906|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGP |
---|
090 | |a418.0072|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Phượng. |
---|
245 | 10|aSo sánh ngôn ngữ mạng trong tiếng Trung và tiếng Việt hiện đại =|b现代汉越语网络新词语对比/|cNguyễn Thị Bích Phượng; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a47 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xNgôn ngữ mạng|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a网络 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ mạng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Phượng|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084535, 000084537 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084535
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 NGP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084537
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 NGP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|