|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3641 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415180 |
---|
035 | ##|a1083196148 |
---|
039 | |a20241129101057|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a904|bTHV |
---|
090 | |a904|bTHV |
---|
100 | 0 |aThi, Tuyên Viên. |
---|
245 | 10|aNhững bí ẩn của muôn đời - 145 nghi án thế giới /|cThi Tuyên Viên, Lâm Diệu Thâm, Hứa Lập Ngôn ; Nguyễn Văn Ái dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c2001. |
---|
300 | |a586 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện lịch sử|xVụ án|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVụ án. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aHứa, Lập Ngôn. |
---|
700 | 0 |aLâm, Diệu Thâm. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Ái|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000607, 000002577-8 |
---|
890 | |a3|b182|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000607
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
904 THV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002577
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
904 THV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002578
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
904 THV
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|