DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huy Bỉnh. |
Nhan đề
| Truyện kể dân gian trong không gian văn hóa xứ Bắc / Nguyễn Huy Bỉnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khảo sát nội dung những văn bản theo các kiểu truyện nhằm làm rõ nét hơn về truyện kể dân gian xứ Bắc và đặc trưng của nó trong kho tàng truyện kể dân gian Việt Nam. Phân tích nội dung và thi pháp truyện kể dân gian xứ Bắc trong các hình thái đã được phân định. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học-Truyện kể-Bắc Bộ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Truyện kể-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000085891 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45557 |
---|
005 | 202310161124 |
---|
008 | 151008s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381011 |
---|
035 | ##|a1023450729 |
---|
039 | |a20241130155403|bidtocn|c20231016112458|dmaipt|y20151008085649|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huy Bỉnh. |
---|
245 | 10|aTruyện kể dân gian trong không gian văn hóa xứ Bắc /|cNguyễn Huy Bỉnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhảo sát nội dung những văn bản theo các kiểu truyện nhằm làm rõ nét hơn về truyện kể dân gian xứ Bắc và đặc trưng của nó trong kho tàng truyện kể dân gian Việt Nam. Phân tích nội dung và thi pháp truyện kể dân gian xứ Bắc trong các hình thái đã được phân định. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn học|xTruyện kể|zBắc Bộ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện kể|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện kể |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085891 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085891
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào