DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ / Dương Huy Thiện chủ biên; Trần Quang Minh, Nguyễn Hữu Nhàn, Đoàn Hải Hưng, Nguyễn Khắc Xương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 647 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát về vị trí địa lý và những nét văn hoá của dân tộc Mường ở Phú Thọ. Tìm hiểu về tổ chức xã hội, phong tục, tín ngưỡng, các hình thức vui chơi, ẩm thực, văn học, văn hoá văn nghệ dân gian và truyện dân gian của tộc người này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Phong tục-Tín ngưỡng-Người Mường-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Phú Thọ. |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng. |
Từ khóa tự do
| Người Mường. |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Hải Hưng. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Nhàn. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Xương. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Minh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000085858 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45561 |
---|
005 | 202004171559 |
---|
008 | 151008s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391083 |
---|
035 | ##|a933346538 |
---|
039 | |a20241130084830|bidtocn|c20200417160001|dmaipt|y20151008091848|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ /|cDương Huy Thiện chủ biên; Trần Quang Minh, Nguyễn Hữu Nhàn, Đoàn Hải Hưng, Nguyễn Khắc Xương. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a647 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát về vị trí địa lý và những nét văn hoá của dân tộc Mường ở Phú Thọ. Tìm hiểu về tổ chức xã hội, phong tục, tín ngưỡng, các hình thức vui chơi, ẩm thực, văn học, văn hoá văn nghệ dân gian và truyện dân gian của tộc người này. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xPhong tục|xTín ngưỡng|xNgười Mường|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aPhú Thọ. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aNgười Mường. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Hải Hưng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Nhàn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Xương. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085858 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085858
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:02-11-2022
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|