|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3642 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392105 |
---|
035 | |a1456392105 |
---|
035 | ##|a1083193095 |
---|
039 | |a20241129103033|bidtocn|c20241129102649|didtocn|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bPHK |
---|
090 | |a895.92209|bPHK |
---|
100 | 0 |aPhùng, Ngọc Kiếm. |
---|
245 | 10|aCon người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 :|bBộ phận văn học cách mạng /|cPhùng Ngọc Kiếm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a334 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học cách mạng. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000859 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000860 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000859
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.92209 PHK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000860
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHK
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào