|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3643 |
---|
005 | 201811281517 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1183323773 |
---|
035 | ##|a49752118 |
---|
039 | |a20241201181300|bidtocn|c20181128151741|danhpt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhong, Lê. |
---|
245 | 10|aVăn học Việt Nam hiện đại :|bNhững chân dung tiêu biểu /|cPhong Lê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a542 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 20. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000702 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000702
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào