|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3644 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410342 |
---|
035 | ##|a1083196001 |
---|
039 | |a20241201152818|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.026|bBUK |
---|
090 | |a650.026|bBUK |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Khuyên. |
---|
245 | 10|aHợp đồng kinh tế và chế định về tài phán trong kinh doanh tại Việt Nam /|cBùi Thị Khuyên, Phạm Văn Phấn, Phạm Thị Thuỳ Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a572 tr. ;|c24 cm. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aLuật kinh tế. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng kinh tế. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Phấn. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Thuỳ Dương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001047-8 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001047
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.026 BUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001048
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.026 BUK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|