|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3645 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377130 |
---|
035 | ##|a1083169102 |
---|
039 | |a20241201181531|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813.008|bTRU |
---|
090 | |a813.008|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện ngắn Châu Mỹ :. |nTập 3 / : |bnăm tập . / |cLê Huy Bắc tuyển chọn và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a439 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Châu Mỹ|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Châu Mỹ. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Bắc|etuyển chọn và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000867-8, 000013724 |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000867
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813.008 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000868
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813.008 TRU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000013724
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813.008 TRU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào