|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3519 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3649 |
---|
005 | 202007071029 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386087 |
---|
035 | ##|a1083172157 |
---|
039 | |a20241130175210|bidtocn|c20200707102923|danhpt|y20040227000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bSTE |
---|
090 | |a332.64|bSTE |
---|
100 | 1 |aStern, Kenneth A. |
---|
245 | 10|aBí quyết đầu tư chứng khoán /|cA. Stern; Minh Đức, Hồ Kim Chung dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1999. |
---|
300 | |a319 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChứng khoán|xĐầu tư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư chứng khoán. |
---|
700 | 0 |aHồ, Kim Chung|edịch. |
---|
700 | 0 |aMinh, Đức|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001635-6 |
---|
890 | |a2|b89|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001635
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001636
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 STE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào