|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45637 |
---|
005 | 202311270952 |
---|
008 | 151008s1994 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0684833395 |
---|
035 | |a1005949840 |
---|
035 | ##|a35231812 |
---|
039 | |a20241208225712|bidtocn|c20231127095213|dmaipt|y20151008144311|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a813|bHEL |
---|
100 | 1 |aHeller, Joseph. |
---|
245 | 10|aCatch-22 /|cJoseph Heller. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bSimon & Schuster/Scribner Paperback Fiction,|c1994 |
---|
300 | |a463 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085793 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085793
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
813 HEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào