|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45647 |
---|
005 | 202205230903 |
---|
008 | 220523s2004 vm spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398349 |
---|
035 | ##|a1083198696 |
---|
039 | |a20241130110006|bidtocn|c20220523090302|dhuongnt|y20151008145742|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.597|bMAQ |
---|
090 | |a915.597|bMAQ |
---|
100 | 0 |aMai, Lý Quảng. |
---|
245 | 10|aVietnam un panorama /|cMai Lý Quảng biên soạn. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb.Thế giới,|c2004. |
---|
300 | |a197 tr. :|bil ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xĐất nước|xCon người|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐất nước. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000085806 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085806
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
915.597 MAQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào