|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3651 |
---|
005 | 202007151028 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416101 |
---|
035 | ##|a1083167716 |
---|
039 | |a20241202154357|bidtocn|c20200715102851|danhpt|y20040227000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.094|bCAC |
---|
090 | |a343.094|bCAC |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về giao thông đường bộ, đô thị |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a474 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLuật giao thông|xĐô thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao thông. |
---|
653 | 0 |aĐô thị. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aLuật giao thông. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000638-40 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000638
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.094 CAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000639
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.094 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000640
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.094 CAC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào