|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3652 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378573 |
---|
035 | ##|a1083170646 |
---|
039 | |a20241130103450|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.4597|bVOG |
---|
090 | |a355.4597|bVOG |
---|
100 | 0 |aVõ, Nguyên Giáp. |
---|
245 | 10|aĐiện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử :|bHồi ức /|cVõ Nguyên Giáp; Hữu Mai thể hiện. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2000. |
---|
300 | |a476 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Pháp|zĐiện Biên Phủ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | |aĐiện Biên Phủ. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Pháp. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aHồi ức. |
---|
700 | 0 |aHữu, Mai|ethể hiện. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002210-1 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002210
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.4597 VOG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002211
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.4597 VOG
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào