|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35237 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45680 |
---|
008 | 151009s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381126 |
---|
035 | ##|a1023476611 |
---|
039 | |a20241129172758|bidtocn|c20151009083923|dngant|y20151009083923|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGL |
---|
090 | |a390.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Lợi. |
---|
245 | 10|aTheo dòng văn hóa dân gian /|cNguyễn Thanh Lợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|xTín ngưỡng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085894 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085894
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào