|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3656 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403703 |
---|
035 | ##|a1083199306 |
---|
039 | |a20241202114107|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bNGC |
---|
090 | |a657|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Công. |
---|
245 | 10|aLý thuyết và thực hành kế toán tài chính /|cNguyễn Văn Công. |
---|
250 | |aIn lần 5 có sửa chữa, bổ sung đến tháng 5/2002. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài Chính,|c2002. |
---|
300 | |a416 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | |aKế toán doanh nghiệp|xThực hành |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xLí thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000940, 000001583, 000004010 |
---|
890 | |a3|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000940
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001583
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000004010
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 NGC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào