|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3658 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375972 |
---|
035 | |a1456375972 |
---|
035 | |a1456375972 |
---|
035 | ##|a51247282 |
---|
039 | |a20241129102253|bidtocn|c20241129101901|didtocn|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bTRN |
---|
090 | |a923.2597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Nhâm. |
---|
245 | 10|aLê Duẩn - Trường Chinh hai nhà lý luận xuất sắc của cách mạng Việt Nam /|cTrần Nhâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aLê, Duẩn. |
---|
600 | 04|aTrường, Chinh. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí luận. |
---|
653 | 0 |aCách mạng Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000062 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000062
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào