|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3660 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415102 |
---|
035 | ##|a49931796 |
---|
039 | |a20241129132057|bidtocn|c20040225000000|dthuynt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bQUD |
---|
090 | |a895.13|bQUD |
---|
100 | 0 |aQuỳnh, Dao. |
---|
245 | 10|aQuận chúa Tân Nguyệt :|bTân Nguyệt cách cách /|cQuỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a291 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aLiêu, Quốc Nhĩ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001975, 000001977 |
---|
890 | |a2|b135|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001975
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 QUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001977
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 QUD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào