|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3661 |
---|
005 | 202007151053 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417828 |
---|
035 | ##|a1083194542 |
---|
039 | |a20241202144215|bidtocn|c20200715105341|danhpt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344|bCAC |
---|
090 | |a344|bCAC |
---|
245 | 00|aCác văn bản hướng dẫn thực hiện công tác thi đua khen thưởng trong giai đoạn mới. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Xây dựng,|c2002. |
---|
300 | |a240 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChế độ khen thưởng|xVăn bản pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChế độ khen thưởng. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002198-200 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002198
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002199
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002200
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344 CAC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào