|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3532 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3662 |
---|
005 | 202004071844 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399570 |
---|
035 | ##|a1083169120 |
---|
039 | |a20241201151444|bidtocn|c20200407184424|danhpt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a640|bDOQ |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Quyên. |
---|
245 | 10|a312 mẹo vặt gia đình /|cĐỗ Quyên biên dịch. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2001. |
---|
300 | |a190 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học thường thức|xMẹo vặt gia đình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học thường thức. |
---|
653 | 0 |aMẹo vặt gia đình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000167-8 |
---|
890 | |a2|b77|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000167
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
640 DOQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000168
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
640 DOQ
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào