|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3664 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378581 |
---|
035 | ##|a1083167014 |
---|
039 | |a20241130112042|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bNGN |
---|
090 | |a657.8|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhiệm. |
---|
245 | 10|aKế toán trưởng doanh nghiệp và những nghiệp vụ cần quan tâm /|cNguyễn Văn Nhiệm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a483 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xKế toán trưởng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán trưởng. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000430-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000430
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000431
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào