Ký hiệu xếp giá
| 495.181 TRT |
Tác giả CN
| Trần, Thị Kiều Trang. |
Nhan đề dịch
| Phó từ thời gian “一直” trong tiếng Hán hiện đại - Nghiên cứu đối chiếu với từ tương đương trong Tiếng Việt. |
Nhan đề
| 现代汉语时间副词“一直”与越南语对应词对比研究 /Trần Thị Kiều Trang; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 51 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Phó từ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phó từ thời gian |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phó từ |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084539, 000084541 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35357 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45800 |
---|
005 | 201812210905 |
---|
008 | 151009s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399759 |
---|
035 | ##|a1083167717 |
---|
039 | |a20241202111037|bidtocn|c20181221090517|dmaipt|y20151009111657|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bTRT |
---|
090 | |a495.181|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Kiều Trang. |
---|
242 | |aPhó từ thời gian “一直” trong tiếng Hán hiện đại - Nghiên cứu đối chiếu với từ tương đương trong Tiếng Việt.|yvie |
---|
245 | 10|a现代汉语时间副词“一直”与越南语对应词对比研究 /|cTrần Thị Kiều Trang; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a51 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xPhó từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aPhó từ thời gian |
---|
653 | 0 |aPhó từ |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084539, 000084541 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084539
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.181 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084541
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.181 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|