|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3666 |
---|
008 | 040226s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377131 |
---|
035 | ##|a1083196575 |
---|
039 | |a20241202152938|bidtocn|c20040226000000|dhuongnt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6407|bDIT |
---|
090 | |a332.6407|bDIT |
---|
100 | 0 |aĐinh, Xuân Trình. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thị trường chứng khoán /|cĐinh Xuân Trình,Nguyễn Thị Quy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục,|c1998. |
---|
300 | |a272 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xThị truờng chứng khoán|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aThị truờng chứng khoán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000989-90 |
---|
890 | |a2|b160|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000989
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6407 DIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000990
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6407 DIT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào