|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35414 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45857 |
---|
008 | 151009s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399869 |
---|
035 | ##|a1083196998 |
---|
039 | |a20241129135543|bidtocn|c20151009152406|dngant|y20151009152406|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bPHN |
---|
090 | |a495.182|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thu Ngân. |
---|
245 | 10|aSo sánh câu tồn hiện trong tiếng Hán và tiếng Việt =|b汉-越语存在句之比较/|cPhạm Thu Ngân; Trần Hải Anh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a42 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xCâu tồn hiện|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCâu tồn hiện |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hải Anh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084683, 000084685 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084683
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.182 PHN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084685
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.182 PHN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|