|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35421 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45864 |
---|
008 | 151009s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387209 |
---|
035 | ##|a1083166141 |
---|
039 | |a20241130155913|bidtocn|c20151009153108|dngant|y20151009153108|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1810072|bPHT |
---|
090 | |a495.1810072|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhùng, Thị Thương. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu sơ lược từ mới xuất hiện trong tiếng Hán hiện đại =|b现代汉语新词语研究初探 /|cPhùng Thị Thương; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a65 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán hiện đại |
---|
653 | 0 |aTừ mới |
---|
653 | 0 |aTừ mới xuất hiện |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084687, 000084689 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084687
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1810072 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084689
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1810072 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|