|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3673 |
---|
005 | 202007151630 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418337 |
---|
035 | ##|a1083194692 |
---|
039 | |a20241129093046|bidtocn|c20200715163029|danhpt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.3|bSUS |
---|
090 | |a305.3|bSUS |
---|
100 | 0 |aSử, Uy Sinh. |
---|
245 | 10|aCẩm nang nhân sinh : Về nam giới /|cSử Uy Sinh ;Đỗ Quyên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c2002. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNam giới|xNhân sinh quan|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhân sinh quan. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aNam giới. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Quyên|bdịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002925 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002925
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.3 SUS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào