|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45879 |
---|
005 | 202205300912 |
---|
008 | 220523s2002 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047083286X |
---|
035 | ##|a50719015 |
---|
039 | |a20220530091229|btult|c20220523091536|dhuongnt|y20151009154653|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a778.3|bBUS |
---|
090 | |a778.3|bBUS |
---|
100 | 1 |aBusch, David D. |
---|
245 | 10|aDigital photography for dummies :|bquick reference /|cDavid D Busch. |
---|
260 | |aToronto :|bJ. Wiley,|c2002. |
---|
300 | |a203 p. :|bil ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ số|xKĩ thuật số|xNhiếp ảnh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ số. |
---|
653 | 0 |aNhiếp ảnh. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật số. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085779 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085779
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
778.3 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào