• Bài trích
  • Nhan đề: Những hiện tượng mang tính quy luật về ngữ âm dùng để xác định từ nguyên tiếng Việt /

Tác giả CN Lê, Trung Hoa.
Nhan đề dịch The phenomena of phonological rules used to identify the etymology of Vietnamese words...
Nhan đề Những hiện tượng mang tính quy luật về ngữ âm dùng để xác định từ nguyên tiếng Việt / Lê Trung Hoa.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý 14-30 tr.
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt To identify the origin of the words, we chan use the rules of sound internalization, sound ellipsin, sound loss, sound bias, epenthesis, contagion, sound borrowing, sound change, syllabification, phonetic change, assimilation, dissimilation, paronomasia, taboos, errors, Sino-Vietnamese imitation, Vietnamese imitation, westernization and modernizing jargons. These phenomena are important in the research on etymology.
Thuật ngữ chủ đề Âm thanh-Ngữ âm-Từ nguyên-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Assimilation.
Từ khóa tự do Phonetic change.
Từ khóa tự do Sound change.
Từ khóa tự do Syllabification.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 7 (314)
000 00000nab a2200000 a 4500
00135441
0022
00445884
005201812201504
008151009s2015 vm| vie
0091 0
022|a08667519
035|a1456414733
039|a20241202132303|bidtocn|c20181220150420|dhuongnt|y20151009155108|zhaont
0410 |avie
044|avm
1000 |aLê, Trung Hoa.
2420 |aThe phenomena of phonological rules used to identify the etymology of Vietnamese words...|yeng
24510|aNhững hiện tượng mang tính quy luật về ngữ âm dùng để xác định từ nguyên tiếng Việt /|cLê Trung Hoa.
260|c2015
300|a14-30 tr.
3620 |aVol.7 (May. 2015)
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aTo identify the origin of the words, we chan use the rules of sound internalization, sound ellipsin, sound loss, sound bias, epenthesis, contagion, sound borrowing, sound change, syllabification, phonetic change, assimilation, dissimilation, paronomasia, taboos, errors, Sino-Vietnamese imitation, Vietnamese imitation, westernization and modernizing jargons. These phenomena are important in the research on etymology.
65017|aÂm thanh|xNgữ âm|xTừ nguyên|2TVĐHHN.
6530 |aAssimilation.
6530 |aPhonetic change.
6530 |aSound change.
6530 |aSyllabification.
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 7 (314)
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào