• Khoá luận
  • 495.1802 TRA
    Đặc điểm câu chữ "có" trong tiếng Trung Quốc và cách dịch sang tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 495.1802 TRA
Tác giả CN Trần, Thị Anh.
Nhan đề Đặc điểm câu chữ "có" trong tiếng Trung Quốc và cách dịch sang tiếng Việt =浅谈现代汉语“有”字句的特点以及汉译越方法/Trần Thị Anh; Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 39 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng dịch
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Câu
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084556, 000084558
000 00000cam a2200000 a 4500
00135447
0026
00445890
008151009s2015 vm| chi
0091 0
035|a1456395124
035##|a1083194591
039|a20241129143936|bidtocn|c20151009155414|dngant|y20151009155414|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.1802|bTRA
090|a495.1802|bTRA
1000 |aTrần, Thị Anh.
24510|aĐặc điểm câu chữ "có" trong tiếng Trung Quốc và cách dịch sang tiếng Việt =|b浅谈现代汉语“有”字句的特点以及汉译越方法/|cTrần Thị Anh; Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a39 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
6530 |aCâu
6530 |aNghiên cứu
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Thị Thanh|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084556, 000084558
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084556 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.1802 TRA Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084558 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.1802 TRA Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện