Tác giả CN
| Phạm, Thị Hương Quỳnh. |
Nhan đề dịch
| Introduction into cognitive poetics |
Nhan đề
| Vài nét dẫn nhập về thi pháp học tri nhận /Phạm Thị Hương Quỳnh. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 117-122 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| Cognitive poetics is a new branch of conceptual metaphor which focuses on poetry language. Werth, kvecses [5] vaf Stockwell [7] mentioned two levels of cognitive poetics which are megametaphor and micrometaphor. For cognitive poetics analysis it is an important to distinguish between visible Metaphor and invisible Metaphor. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--Thi pháp--TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cognitive poetics. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Poetry language. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Conceptual metaphor. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 8-9 (316-317) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35501 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45944 |
---|
005 | 201812201515 |
---|
008 | 151012s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456419122 |
---|
039 | |a20241130095056|bidtocn|c20181220151504|dhuongnt|y20151012152038|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hương Quỳnh. |
---|
242 | 0 |aIntroduction into cognitive poetics|yeng |
---|
245 | 10|aVài nét dẫn nhập về thi pháp học tri nhận /|cPhạm Thị Hương Quỳnh. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a117-122 tr. |
---|
362 | 0 |aVol.8-9 (May. 2015) |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aCognitive poetics is a new branch of conceptual metaphor which focuses on poetry language. Werth, kvecses [5] vaf Stockwell [7] mentioned two levels of cognitive poetics which are megametaphor and micrometaphor. For cognitive poetics analysis it is an important to distinguish between visible Metaphor and invisible Metaphor. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xThi pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCognitive poetics. |
---|
653 | 0 |aPoetry language. |
---|
653 | 0 |aConceptual metaphor. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 8-9 (316-317) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào