|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3686 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381840 |
---|
035 | ##|a57704626 |
---|
039 | |a20241130100932|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.5|bLAM |
---|
090 | |a745.5|bLAM |
---|
245 | 10|aLàm hoa vải bằng tay /|cLê Ngọc Minh dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ,|c2001. |
---|
300 | |a124 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aNghệ thuật trang trí thủ công. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật thủ công|xHoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHoa. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật thủ công. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001956-7 |
---|
890 | |a2|b74|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001956
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.5 LAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001957
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.5 LAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào