|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35593 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46036 |
---|
005 | 202106250841 |
---|
008 | 151014s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210625084135|btult|c20190223094717|danhpt|y20151014150754|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGX |
---|
090 | |a495.1802|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Xuân. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu dịch báo mạng Trung - Việt =|b汉语网络新闻越译研究/|cNguyễn Kim Xuân; Nguyễn Thành Công hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a57 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBáo mạng |
---|
653 | 0 |aBản tin |
---|
653 | 0 |a新闻翻译 |
---|
653 | 0 |a网络新闻翻译 |
---|
653 | 0 |a翻译错误 |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Công|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084505-6 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084505
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 NGX
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084506
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 NGX
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|