• Khoá luận
  • 808.04951 LEM
    So sánh các phép liên kết văn bản trong tiếng Trung và tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 808.04951 LEM
Tác giả CN Lê, Thị Tuyết Mai.
Nhan đề So sánh các phép liên kết văn bản trong tiếng Trung và tiếng Việt =汉语和越语篇章衔接手段对比研究/Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 49 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng viết-Liên kết văn bản-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Liên kết văn bản
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng viết
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Huyền
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084507-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00135602
0026
00446045
008151014s2015 vm| chi
0091 0
035|a1456375402
035##|a1083175017
039|a20241129160742|bidtocn|c20151014152745|dngant|y20151014152745|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a808.04951|bLEM
090|a808.04951|bLEM
1000 |aLê, Thị Tuyết Mai.
24510|aSo sánh các phép liên kết văn bản trong tiếng Trung và tiếng Việt =|b汉语和越语篇章衔接手段对比研究/|cLê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a49 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng viết|xLiên kết văn bản|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aLiên kết văn bản
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aKĩ năng viết
6530 |aTiếng Việt
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084507-8
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084507 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 808.04951 LEM Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084508 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 808.04951 LEM Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện