|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35602 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46045 |
---|
008 | 151014s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375402 |
---|
035 | ##|a1083175017 |
---|
039 | |a20241129160742|bidtocn|c20151014152745|dngant|y20151014152745|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.04951|bLEM |
---|
090 | |a808.04951|bLEM |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Tuyết Mai. |
---|
245 | 10|aSo sánh các phép liên kết văn bản trong tiếng Trung và tiếng Việt =|b汉语和越语篇章衔接手段对比研究/|cLê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a49 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng viết|xLiên kết văn bản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLiên kết văn bản |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084507-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084507
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
808.04951 LEM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084508
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
808.04951 LEM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|