• Khoá luận
  • 808.04951 DOH
    So sánh hiện tượng ẩn dụ của lượng từ trong tiếng Hán và tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 808.04951 DOH
Tác giả CN Đỗ, Thị Thu Hằng.
Nhan đề So sánh hiện tượng ẩn dụ của lượng từ trong tiếng Hán và tiếng Việt =汉越量词隐喻现象比较/Đỗ Thị Thu Hằng; Đoàn Minh Hải hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 36 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tu từ học-Ẩn dụ-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát 量词
Thuật ngữ không kiểm soát 比较
Thuật ngữ không kiểm soát Lượng từ
Thuật ngữ không kiểm soát 隐喻现象
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Ẩn dụ
Thuật ngữ không kiểm soát Tu từ học
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Thu Hằng
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084582, 000084584
000 00000cam a2200000 a 4500
00135613
0026
00446056
008151014s2015 vm| chi
0091 0
035|a1456379514
035##|a1083169021
039|a20241129103102|bidtocn|c20151014160112|dngant|y20151014160112|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a808.04951|bDOH
090|a808.04951|bDOH
1000 |aĐỗ, Thị Thu Hằng.
24510|aSo sánh hiện tượng ẩn dụ của lượng từ trong tiếng Hán và tiếng Việt =|b汉越量词隐喻现象比较/|cĐỗ Thị Thu Hằng; Đoàn Minh Hải hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a36 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTu từ học|xẨn dụ|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a量词
6530 |a比较
6530 |aLượng từ
6530 |a隐喻现象
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aẨn dụ
6530 |aTu từ học
6530 |aTiếng Việt
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aĐỗ, Thị Thu Hằng|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084582, 000084584
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084582 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 808.04951 DOH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084584 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 808.04951 DOH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện