|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35613 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46056 |
---|
008 | 151014s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379514 |
---|
035 | ##|a1083169021 |
---|
039 | |a20241129103102|bidtocn|c20151014160112|dngant|y20151014160112|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.04951|bDOH |
---|
090 | |a808.04951|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Thu Hằng. |
---|
245 | 10|aSo sánh hiện tượng ẩn dụ của lượng từ trong tiếng Hán và tiếng Việt =|b汉越量词隐喻现象比较/|cĐỗ Thị Thu Hằng; Đoàn Minh Hải hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a36 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTu từ học|xẨn dụ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a量词 |
---|
653 | 0 |a比较 |
---|
653 | 0 |aLượng từ |
---|
653 | 0 |a隐喻现象 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aẨn dụ |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Thu Hằng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084582, 000084584 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084582
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
808.04951 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084584
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
808.04951 DOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|